Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
filibeg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
filibeg
Váy
(của người miền núi và lính Ê-cốt).
Ngoại động từ
sửa
filibeg
ngoại động từ
Vén
lên
(váy).
Xếp nếp
(vải).
Tham khảo
sửa
"
filibeg
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)