Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈsɜː.vɜː/

Danh từ

sửa

file server / ˈsɜː.vɜː/

  1. (Tech) Bộ phục vụ tập tin.

Tham khảo

sửa