Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
figurisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
figurisme
gđ
(
Tôn giáo
)
Thuyết
hình ảnh
(thấy) được trong
kinh
Cựu
ước
hình ảnh
của
kinh
Tân
ước).
Tham khảo
sửa
"
figurisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)