Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.ɡjə.rə.tɪv.li/

Phó từ

sửa

figuratively /ˈfɪ.ɡjə.rə.tɪv.li/

  1. Văn hoa, bóng bảy.
  2. Theo phép ẩn dụ.

Tham khảo

sửa