Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.ɡjə.rəl/

Tính từ sửa

figural /ˈfɪ.ɡjə.rəl/

  1. hình dáng người hay động vật.

Tham khảo sửa