fieffé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fje.fe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fieffé /fje.fe/ |
fieffés /fjɛ.fe/ |
Giống cái | fieffée /fje.fe/ |
fieffés /fjɛ.fe/ |
fieffé /fje.fe/
- (Sử học) Có đất phong.
- (Nghĩa bóng) Quá đỗi, đến cực điểm.
- Un fieffé menteur — kẻ nói dối đến cực điểm
Tham khảo
sửa- "fieffé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)