Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.dʒə.ti.nəs/

Danh từ sửa

fidgetiness /ˈfɪ.dʒə.ti.nəs/

  1. Sự hay cựa quậy.
  2. Sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm.

Tham khảo sửa