fictioneering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌfɪk.ʃə.ˈnɪ.riɳ/
Danh từ
sửafictioneering /ˌfɪk.ʃə.ˈnɪ.riɳ/
- Việc viết tiểu thuyết lấy nhiều.
Tham khảo
sửa- "fictioneering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fictioneering /ˌfɪk.ʃə.ˈnɪ.riɳ/