Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪk.tᵊl/

Tính từ

sửa

fictile /ˈfɪk.tᵊl/

  1. Bằng đất sét, bằng gốm.
  2. (Thuộc) Nghề đồ gốm.

Tham khảo

sửa