Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.bʁɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fibrome
/fi.bʁɔm/
fibromes
/fi.bʁɔm/

fibrome /fi.bʁɔm/

  1. (Y học) U .

Tham khảo

sửa