Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fibrinogen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɑɪ.ˈbrɪ.nə.dʒən/
Danh từ
sửa
fibrinogen
/fɑɪ.ˈbrɪ.nə.dʒən/
Chất
tạo
tơ
màu
,
tơ
tuyết
;
fibrinogen
.
Tham khảo
sửa
"
fibrinogen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)