Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɑɪ.ˈbrɪ.nə.dʒən/

Danh từ

sửa

fibrinogen /fɑɪ.ˈbrɪ.nə.dʒən/

  1. Chất tạo màu, tuyết; fibrinogen.

Tham khảo

sửa