Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.brə.ˌleɪ.təd/

Tính từ

sửa

fibrillated /ˈfɪ.brə.ˌleɪ.təd/

  1. sợi nhỏ, có thớ nhỏ.
  2. (Thực vật học) Có rễ tóc.

Tham khảo

sửa