Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feutre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/føtʁ/
Canada (Montréal)
[føy̯tʁ]
(
Không chính thức
)
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
feutre
/føtʁ/
feutres
/føtʁ/
feutre
gđ
/føtʁ/
Dạ
phớt
.
Mũ phớt
.
Miếng
dạ
phớt
lót
,
miếng
dạ
phớt
đệm
.
Tham khảo
sửa
"
feutre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)