Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feuiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Nội động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
feuiller
nội động từ
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Ra
lá
.
Ngoại động từ
sửa
feuiller
ngoại động từ
(
Kỹ thuật
)
Xoi
rãnh
.
Tham khảo
sửa
"
feuiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)