Tiếng Pháp sửa

Nội động từ sửa

feuiller nội động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Ra .

Ngoại động từ sửa

feuiller ngoại động từ

  1. (Kỹ thuật) Xoi rãnh.

Tham khảo sửa