feudataire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fø.da.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
feudataire /fø.da.tɛʁ/ |
feudataire /fø.da.tɛʁ/ |
feudataire gđ /fø.da.tɛʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "feudataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)