suzerain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsuː.zə.rən/
Danh từ
sửasuzerain /ˈsuː.zə.rən/
Tham khảo
sửa- "suzerain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.zʁɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | suzeraine /sy.zʁɛn/ |
suzerains /sy.zʁɛ̃/ |
Số nhiều | suzeraine /sy.zʁɛn/ |
suzerains /sy.zʁɛ̃/ |
suzerain /sy.zʁɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suzerain /sy.zʁɛ̃/ |
suzerains /sy.zʁɛ̃/ |
Giống cái | suzeraine /sy.zʁɛn/ |
suzerains /sy.zʁɛ̃/ |
suzerain /sy.zʁɛ̃/
- Xem [[|]] (danh từ giống đực).
- Droit suzerain — quyền bá chủ
Tham khảo
sửa- "suzerain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)