Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fettle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɛ.tᵊl/
Danh từ
sửa
fettle
/ˈfɛ.tᵊl/
Điều kiện
,
tình hình
,
tình trạng
.
to be in good (fine)
fettle
— trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ
Tham khảo
sửa
"
fettle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)