fetishism
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafetishism
- Đạo thờ vật, bái vật giáo.
- Tình trạng sùng bái hay cam kết quá mức với một vật cụ thể.
- the fetishism of consumer goods - tình trạng sùng bái hàng hoá tiêu dùng.
Tham khảo
sửa- "fetishism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)