Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfi.tə.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

feticide /ˈfi.tə.ˌsɑɪd/

  1. Cũng foeticide.
  2. Thuốc phá thai.

Tham khảo

sửa