Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

fetching

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của fetch.

Tính từ

sửa

fetching (so sánh hơn more fetching, so sánh nhất most fetching)

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê.
    a fetching smile — nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm

Tham khảo

sửa