Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈruː.dʒə.nəs/

Tính từ

sửa

ferruginous /fə.ˈruː.dʒə.nəs/

  1. chứa gỉ sắt.
  2. màu gỉ sắt, có nàu nâu đ.

Tham khảo

sửa