ferronnier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛ.ʁɔ.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ferronnier /fɛ.ʁɔ.nje/ |
ferronniers /fɛ.ʁɔ.nje/ |
Số nhiều | ferronnier /fɛ.ʁɔ.nje/ |
ferronniers /fɛ.ʁɔ.nje/ |
ferronnier /fɛ.ʁɔ.nje/
Tham khảo
sửa- "ferronnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)