ferronnerie
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ferronnerie /fɛ.ʁɔn.ʁi/ |
ferronneries /fɛ.ʁɔn.ʁi/ |
ferronnerie gc
- Xưởng đồ sắt xây dựng.
- Nghề làm đồ sắt xây dựng.
- Đồ sắt xây dựng (như lan can sắt, ban công sắt. . . ).
Tham khảo
sửa- "ferronnerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)