Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈɑːk.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

ferric oxide / ˈɑːk.ˌsɑɪd/

  1. (Tech) Ôxit sắt tam (Fe2O3).

Tham khảo

sửa