Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ferrement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
ferrement
gđ
Nẹp
sắt
,
bộ phận
sắt
(trong vật gì).
Les ferrements d’un coffre
— nẹp sắt của hòm
Từ đồng âm
sửa
Ferment
Tham khảo
sửa
"
ferrement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)