Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈrɑː.sə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

ferocity /fə.ˈrɑː.sə.ti/

  1. Tính dữ tợn, tính hung ác.
  2. Sự dã man, sự tàn bạo.

Tham khảo

sửa