Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛr.ət.i/

Danh từ

sửa

ferity /ˈfɛr.ət.i/

  1. Trạng thái hoang dã; tính hoang dã.

Tham khảo

sửa