Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ferge ferga, fergen
Số nhiều ferger fergene

ferge gđc

  1. Phà, đò.
    Du må reise med ferge for å komme dit.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å ferge
Hiện tại chỉ ngôi ferger
Quá khứ ferga, ferget
Động tính từ quá khứ ferga, ferget
Động tính từ hiện tại

ferge

  1. Chuyên chở bằng phà.
    å ferge noen over fjorden

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa