Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

feres

  1. Dạng số nhiều của fera.

Tính từ

sửa

feres

  1. Dạng giống cái số nhiều của fer (wild, untamed)

Tiếng Jiiddu

sửa

Danh từ

sửa

feres

  1. ngựa.

Tham khảo

sửa
  • Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.