Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feres
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Catalan
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
2
Tiếng Jiiddu
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
,
Baleares
)
[ˈfe.ɾəs]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Valencia
)
[ˈfe.ɾes]
Vần:
-eɾes
Từ nguyên
sửa
Danh từ
sửa
feres
Dạng
số nhiều
của
fera
.
Tính từ
sửa
feres
Dạng
giống cái
số nhiều
của
fer
(
“
wild, untamed
”
)
Tiếng Jiiddu
sửa
Danh từ
sửa
feres
ngựa
.
Tham khảo
sửa
Ibro, Salim (1998).
English - Jiddu – Somali Mini-dictionary
(PDF). Victoria, Australia.