Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vần:Tiếng Catalan/eɾes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Vần
Tiếng Catalan
-e-
-eɾes
Mục lục
1
Cách phát âm
2
Vần
2.1
2 âm tiết
2.2
3 âm tiết
2.3
4 âm tiết
Cách phát âm
sửa
(
Eastern
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/eɾəs/
(
Western
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/eɾes/
Vần
sửa
2 âm tiết
sửa
eres
feres
3 âm tiết
sửa
caceres
Torderes
4 âm tiết
sửa
primaveres