Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪr.əl/

Tính từ sửa

feral /ˈfɪr.əl/

  1. Hoang dã.
  2. Hoang vu, không cày cấy.
  3. Hung dữ.

Tham khảo sửa