Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛ.ni/

Tính từ

sửa

fenny /ˈfɛ.ni/

  1. (Thuộc) Đầm lầy; lầy.
  2. nhiều đầm lầy.

Tham khảo

sửa