fengselsmur
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fengselsmur | fengselsmuren |
Số nhiều | fengselsmurer | fengselsmurene |
Danh từ
sửafengselsmur gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "fengselsmur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fengselsmur | fengselsmuren |
Số nhiều | fengselsmurer | fengselsmurene |
fengselsmur gđ