Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fengselsmur fengselsmuren
Số nhiều fengselsmurer fengselsmurene

Danh từ

sửa

fengselsmur

  1. Tường bao bọc nhà tù.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa