Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɑ̃.dwaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fendoir
/fɑ̃.dwaʁ/
fendoir
/fɑ̃.dwaʁ/

fendoir /fɑ̃.dwaʁ/

  1. Dao chẻ, lưỡi chẻ.

Tham khảo sửa