Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɑ̃.di.je/

Ngoại động từ

sửa

fendiller ngoại động từ /fɑ̃.di.je/

  1. Làm nứt, làm nẻ, làm rạn.

Tham khảo

sửa