• Trang chính
  • Ngẫu nhiên
  • Lân cận
  • Đăng nhập
  • Tùy chọn
  • Đóng góp
  • Giới thiệu Wiktionary
  • Lời phủ nhận
Wiktionary

fen

  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈfɛn/

Danh từSửa đổi

fen /ˈfɛn/

  1. Miền đầm lầy.

Động từSửa đổi

fen /ˈfɛn/

  1. (Như) Fain.

Tham khảoSửa đổi

  • "fen". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=fen&oldid=1839215”
Sửa đổi lần cuối lúc 18:41 vào ngày 6 tháng 5 năm 2017
Wiktionary
  • Trang này được sửa lần cuối vào ngày 6 tháng 5 năm 2017, 18:41.
  • Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 3.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác.
  • Quy định quyền riêng tư
  • Giới thiệu Wiktionary
  • Lời phủ nhận
  • Điều khoản sử dụng
  • Phiên bản máy tính
  • Lập trình viên
  • Thống kê
  • Tuyên bố về cookie