Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
femti
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Số từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Số từ
sửa
femti
Năm mươi, năm chục (50).
Han har
femti
prosents sjanse for å lykkes.
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
ferntiende
: Thứ,
hạng
,
bậc
năm mươi
.
Tham khảo
sửa
"
femti
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)