Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc feminin
gt feminin t
Số nhiều feminin te
Cấp so sánh
cao

feminin

  1. nữ tính.
    Hun er liten og svært feminin.
    Cái, mái (giống).
    feminine substantiver

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa