Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛ.ˌloʊ.ˈwɜː.kɜː/

Danh từ

sửa

fellow-worker /ˈfɛ.ˌloʊ.ˈwɜː.kɜː/

  1. Bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp.
  2. Người cộng tác.

Tham khảo

sửa