Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc felles
gt felles
Số nhiều felles
Cấp so sánh
cao

felles

  1. Chung, cùng, đồng.
    De har felles leilighet.
    vår felles venn
    å ha noe (til) felles — Cùng giống nhau ở điểm gì, việc gì...

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa