felles
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | felles |
gt | felles | |
Số nhiều | felles | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
felles
- Chung, cùng, đồng.
- De har felles leilighet.
- vår felles venn
- å ha noe (til) felles — Cùng giống nhau ở điểm gì, việc gì...
Từ dẫn xuất
sửa- (0) fellesferie gđ: Kỳ nghỉ hè chung.
- (0) felleskønn gđ: (Văn) Giống chung cho giống cái và đực.
Tham khảo
sửa- "felles", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)