Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feliz
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fe.ˈlis/
,
/fe.ˈlið/
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
felix
.
Tính từ
sửa
feliz
(
số nhiều
felices
)
Mừng
,
vui vẻ
.
Hài lòng
.
Vô tội
.
Từ dẫn xuất
sửa
felicidad
felicitación
felizmente
feliz Navidad