Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪnd/

Tính từ

sửa

feigned /ˈfeɪnd/

  1. Giả vờ, giả đò.
  2. Bịa, bịa đặt.
  3. Giả, giả mạo.

Tham khảo

sửa