Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfid.ˌbæk/

Danh từ

sửa

feedback (không đếm được) /ˈfid.ˌbæk/

  1. (Rađiô) Sự nối tiếp.
  2. (Điện học) Sự hoàn ngược, sự phản hồi.

Động từ

sửa

feedback (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn feedbacks, phân từ hiện tại feedbacking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ feedbacked)

  1. góp ý, phản hồi.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)