Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛ.brə.ˌfjuːdʒ/

Danh từ

sửa

febrifuge /ˈfɛ.brə.ˌfjuːdʒ/

  1. (Y học) Thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt.

Tham khảo

sửa