Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛ.ðɜː.ˈɡræs/

Danh từ sửa

feather-grass /ˈfɛ.ðɜː.ˈɡræs/

  1. (Thực vật học) Cỏ mao, cỏ stipa.

Tham khảo sửa