Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfis.tɜː/

Danh từ

sửa

feaster /ˈfis.tɜː/

  1. Người thích chè chén.

Danh từ

sửa

feaster ười thết tiệt /ˈfis.tɜː/

  1. Khách dự tiệc.

Tham khảo

sửa