Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fauverie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔ.vʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fauverie
/fɔ.vʁi/
fauverie
/fɔ.vʁi/
fauverie
gc
/fɔ.vʁi/
Chuồng
nuôi
ác thú
.
Khu
nuôi
ác thú
(trong vườn thú).
Tham khảo
sửa
"
fauverie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)