fauconnier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.kɔ.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fauconnier /fɔ.kɔ.nje/ |
fauconniers /fɔ.kɔ.nje/ |
fauconnier gđ /fɔ.kɔ.nje/
Tham khảo
sửa- "fauconnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)