fattig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fattig |
gt | fattig | |
Số nhiều | fattige | |
Cấp | so sánh | fattigere |
cao | fattigst |
fattig
- Nghèo, nghèo khó, hàn vi, bần cùng.
- Jeg er bare en fattig student.
- Thiếu, kém.
- Maten er fattig på vitaminer.
- en fattig trøst — Sự an ủi lạt lẽo.
- å hjelpe noen etter fattig evne — Giúp đỡ ai tùy theo khả năng mình.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) fattigfolk gđ: Dân nghèo.
- (0) fattigslig : Bần cùng.
Tham khảo
sửa- "fattig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)