Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæt.ˌsoʊ/

Danh từ

sửa

fatso /ˈfæt.ˌsoʊ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ((cũng) fats).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)